Khi nhắc đến nước uống điện giải, chắc hẳn nhiều người sẽ nghĩ ngay đến thương hiệu NAWA. Được biết đến là một trong những công ty hàng đầu về sản xuất và cung cấp nước uống điện giải tại Việt Nam, NAWA đã thu hút được sự quan tâm của rất nhiều người dùng bởi chất lượng và tính hiệu quả của sản phẩm. Tuy nhiên, ít ai biết rằng công nghệ điện giải liên tục E-WATER đặc biệt của NAWA là sự kết hợp giữa sự đóng góp của Nhật Bản và Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lịch sử hình thành của công nghệ điện giải E-WATER và sự hợp tác giữa hai quốc gia trong việc phát triển công nghệ này.
I. Lịch sử hình thành của công nghệ điện giải E-WATER
1. Khởi đầu từ dự án cung cấp nước uống điện giải cho các chuyên gia Nhật tại Việt Nam
Lịch sử công nghệ điện giải E-WATER bắt đầu từ dự án cung cấp nước uống điện giải cho các chuyên gia, công ty, tập đoàn và tổ chức của Nhật tại Việt Nam. Được biết đến là một trong những quốc gia tiên phong trong việc sử dụng công nghệ điện giải để sản xuất nước uống, Nhật Bản đã đầu tư và triển khai dự án E-WATER tại TP.HCM từ năm 1996.d

2. Chuyển giao dự án cho Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Phú Sĩ Sơn (VN)
Đến tháng 6 năm 2004, dự án E-WATER được chuyển giao lại cho Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Phú Sĩ Sơn (VN) để tiếp tục sản xuất và cung cấp sản phẩm nước uống điện giải đóng chai mang thương hiệu FUJIYAMA E-WATER.
3. Cổ phần hóa và đổi tên công ty
Vào tháng 10 năm 2005, Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Phú Sĩ Sơn (VN) đã được cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty Cổ Phần Sản Xuất Nước Uống Tinh Khiết Phú Sĩ.
4. Bảo hộ thương hiệu FUJIYAMA E-WATER
Đến tháng 4 năm 2006, thương hiệu FUJIYAMA E-WATER được Cục Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam cấp giấy chứng nhận bảo hộ tại thị trường Việt Nam. Đây là một bước quan trọng trong việc phát triển thương hiệu của công ty và khẳng định sự uy tín và chất lượng của sản phẩm.
5. Sáp nhập vào Công Ty Cổ Phần Thiên Nhiên Thủy
Đến tháng 10 năm 2020, Công ty Cổ Phần Sản Xuất Nước Uống Tinh Khiết Phú Sĩ đã được sáp nhập vào Công Ty Cổ Phần Thiên Nhiên Thủy để được đầu tư nâng cấp và mở rộng sản xuất trong lĩnh vực nước uống đóng chai. Từ đây, công nghệ điện giải E-WATER được kế thừa và ứng dụng vào hệ thống sản xuất các dòng nước uống điện giải và nước ion kiềm mang thương hiệu NAWA.
II. Công nghệ điện giải E-WATER – Electron Charge Water là gì?
1. Khái niệm về công nghệ điện giải
Công nghệ điện giải là một phương pháp xử lý nước thông minh, sử dụng điện tích để tách các ion và loại bỏ các chất cặn bẩn khỏi nước. Quá trình này được thực hiện thông qua việc điện ly hóa nước, trong đó các ion âm và dương sẽ được tách ra và làm giảm độ cứng của nước. Điều này giúp tăng cường khả năng hấp thụ nước vào tế bào và giúp cơ thể tiêu hóa nhanh chóng và dễ dàng hơn.
2. Công nghệ điện giải E-WATER – Electron Charge Water
Với sự kết hợp giữa công nghệ điện giải và công nghệ điện ly hóa, công nghệ điện giải E-WATER – Electron Charge Water đã ra đời. Đây là công nghệ điện giải do chính các chuyên gia Nhật triển khai tại Việt Nam từ năm 1996 để cung cấp nước uống cho các doanh nghiệp và tổ chức của Nhật tại Việt Nam.
Công nghệ điện giải E-WATER sử dụng nguồn điện tích được sản xuất từ thiết bị điện giải để tạo ra các ion âm và dương trong nước. Các ion này sẽ tác động lên các phân tử nước, làm tăng cường khả năng hấp thụ nước vào tế bào và làm giảm độ cứng của nước. Đồng thời, công nghệ điện ly hóa sẽ loại bỏ các chất cặn bẩn có trong nước, giúp nước trở nên trong suốt và sạch hơn.
3. Đặc điểm nổi bật của công nghệ điện giải E-WATER
Công nghệ điện giải E-WATER mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sự phát triển của con người. Một số đặc điểm nổi bật của công nghệ này bao gồm:
- Tính tương thích với cơ thể
Nước uống điện giải E-WATER được tạo ra từ công nghệ điện giải E-WATER hoàn toàn tương thích với cơ thể con người, không gây kích ứng hay tác động tiêu cực tới sức khỏe. Điều này giúp sản phẩm trở nên an toàn và phù hợp cho mọi lứa tuổi.
- Khả năng kiềm hóa và tăng cường chất dinh dưỡng
Nhờ vào quá trình điện ly hóa nước, công nghệ điện giải E-WATER có khả năng kiềm hóa pH nước, giúp duy trì cân bằng acid – bazơ trong cơ thể. Đồng thời, việc loại bỏ các chất cặn bẩn trong nước cũng giúp nước trở nên trong suốt và giàu chất dinh dưỡng.
- Hỗ trợ trong việc tiêu hóa
Nước uống điện giải E-WATER còn có khả năng kích hoạt các men tiêu hóa trong cơ thể, giúp cơ thể tiêu hóa dễ dàng và nhanh chóng hơn. Điều này giúp người dùng tránh được tình trạng đầy hơi, khó tiêu và tiêu chảy.
- Cung cấp năng lượng
Khác với nước uống thông thường, nước uống điện giải E-WATER có khả năng kích thích tế bào và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Điều này giúp người dùng có sức khỏe và sinh lực tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày.
III. Sự hợp tác giữa Nhật Bản và Việt Nam trong việc phát triển công nghệ điện giải E-WATER
Như đã đề cập ở phần trước, công nghệ điện giải E-WATER là kết quả của sự hợp tác giữa hai quốc gia Nhật Bản và Việt Nam. Đây là một ví dụ điển hình cho việc chia sẻ công nghệ giữa các quốc gia để phát triển và ứng dụng vào lĩnh vực sản xuất và cung cấp nước uống.
1. Sự phát triển của công nghệ điện giải tại Nhật Bản
Với nhu cầu ngày càng tăng về nước uống sạch và an toàn, Nhật Bản đã nhanh chóng nhận thấy tiềm năng của công nghệ điện giải trong việc sản xuất nước uống. Từ đó, các chuyên gia trong lĩnh vực nước uống điện giải của Nhật đã đầu tư và triển khai dự án E-WATER tại TP.HCM từ năm 1996. Qua đó, công nghệ điện giải E-WATER đã được phát triển và liên tục cải tiến để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
2. Đóng góp của công nghệ điện giải E-WATER cho sức khỏe và cuộc sống của người dùng Việt Nam
Kể từ khi được triển khai tại Việt Nam, công nghệ điện giải E-WATER đã đóng góp tích cực vào việc cung cấp nước uống sạch và tốt cho người dùng. Nước uống điện giải E-WATER của NAWA đã trở thành lựa chọn hàng đầu của rất nhiều người tiêu dùng bởi sự an toàn, hiệu quả và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
3. Hợp tác giữa Nhật Bản và Việt Nam trong việc phát triển công nghệ điện giải
Sự hợp tác giữa hai quốc gia Nhật Bản và Việt Nam trong việc phát triển công nghệ điện giải E-WATER là một ví dụ điển hình cho việc chia sẻ công nghệ và kinh nghiệm giữa các quốc gia. Điều này không chỉ giúp Việt Nam có thêm những sản phẩm và công nghệ mới, mà còn tạo cơ hội học tập và trao đổi để phát triển nhanh hơn.